Có 2 kết quả:
筹算 chóu suàn ㄔㄡˊ ㄙㄨㄢˋ • 籌算 chóu suàn ㄔㄡˊ ㄙㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to calculate (using bamboo tokens on a counting board)
(2) to count beads
(3) fig. to budget
(4) to plan (an investment)
(2) to count beads
(3) fig. to budget
(4) to plan (an investment)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to calculate (using bamboo tokens on a counting board)
(2) to count beads
(3) fig. to budget
(4) to plan (an investment)
(2) to count beads
(3) fig. to budget
(4) to plan (an investment)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0